Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 11-07-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 10:28 25/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 32 ngoại tệ tăng giá, 41 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 47 ngoại tệ tăng giá và 38 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,482.00 59.00 | 15,575.00 41.00 | 16,048.00 -55.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,391.33 -188.67 | 17,567.00 -113.00 | 18,132 102.63 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,272 -182.00 | 26,431 -123.00 | 27,260 109.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,220.34 | 3,221.00 -31.87 | 3,361.00 2.88 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,445.00 10.77 | 3,560.00 -6.15 |
Euro | EUR | 25,484 262.00 | 25,534 302.00 | 26,625 103.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,740 -130.10 | 30,041 -9.69 | 31,008 -173.41 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,410.00 -555.00 | 2,900.00 -77.00 | 3,070.00 10.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 286.63 | 298.12 |
Yên Nhật | JPY | 164.86 0.94 | 165.52 0.05 | 171.58 -1.95 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.40 16.40 | 18.12 -1.58 | 19.63 -2.17 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 76,972 | 80,058 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.95 0.41 | 1.31 0.18 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 -4,756.47 | 5,031.27 5,031.27 | 5,141.58 -217.16 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,216.65 20.65 | 2,311.02 -4.98 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,610.00 1,090.00 | 15,930.00 15,930.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 236.00 -11.96 | 304.00 29.48 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,298.06 | 6,550.59 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,164.77 25.77 | 2,256.93 -17.07 |
Đô la Singapore | SGD | 17,264.00 -66.00 | 17,264.00 -226.00 | 18,044 204.00 |
Bạc Thái | THB | 658.00 29.18 | 661.00 -7.82 | 693.00 -3.82 |
Đô la Đài Loan | TWD | 683.99 | 0.00 | 826.55 |
Đô la Mỹ | USD | 23,490 -54.00 | 23,520 -24.00 | 23,860 104.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 24 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.